Danh mục
Trang chủ > Bệnh Răng Miệng > Khi nào nên nhổ răng khôn và quy trình thực hiện

Khi nào nên nhổ răng khôn và quy trình thực hiện

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...
2 ngày trước 18 Lượt xem

Răng khôn (răng số 8) thường mọc muộn và có thể gặp vấn đề như mọc lệch, ngầm, hoặc chèn ép răng bên cạnh, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Vậy khi nào nên nhổ răng khôn?

Răng khôn (răng số 8) là những chiếc răng mọc cuối cùng trong hàm
Răng khôn (răng số 8) là những chiếc răng mọc cuối cùng trong hàm

Bài viết dưới đây bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những tình huống cần thiết phải nhổ răng khôn để phòng tránh các biến chứng.

Răng khôn là gì?

Răng khôn (răng số 8) là những chiếc răng mọc cuối cùng trong hàm, thường xuất hiện trong khoảng từ 17 đến 25 tuổi. Do là răng mọc cuối cùng, răng khôn thường gặp phải tình trạng thiếu không gian để mọc, dễ dẫn đến các vấn đề như mọc lệch, mọc ngầm, thậm chí gây ra đau đớn, viêm nhiễm và hư hại cho các răng xung quanh. Vì vậy, việc theo dõi và xử lý răng khôn đúng cách là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm.

Khi nào nên nhổ răng khôn?

Răng khôn không phải lúc nào cũng cần nhổ, nhưng trong một số trường hợp sau, việc nhổ răng khôn là cần thiết:

  • Răng khôn mọc lệch: Do thiếu không gian, răng khôn thường mọc lệch hoặc chèn vào các răng kế bên, gây đau nhức, viêm nhiễm và làm hỏng các răng xung quanh. Nếu bạn cảm thấy đau, đặc biệt là khi ăn nhai, có thể là dấu hiệu của việc răng khôn mọc lệch hoặc gây viêm nhiễm. Trong trường hợp này, nhổ răng khôn là giải pháp hiệu quả để giảm đau và ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hơn.
  • Răng khôn gây nhiễm trùng: Răng khôn mọc không đúng cách có thể gây viêm nhiễm xung quanh lợi hoặc chân răng, dẫn đến viêm lợi, viêm quanh chân răng, hay nhiễm trùng mô mềm. Nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm trùng có thể lan rộng và gây ra những biến chứng nguy hiểm. Khi gặp phải tình trạng này, việc nhổ răng khôn là giải pháp cần thiết để phòng tránh nhiễm trùng lan rộng.
  • Răng khôn làm hư hại răng lân cận: Khi răng khôn mọc lệch hoặc bị kẹt, chúng có thể gây áp lực và làm hư hại các răng xung quanh, chẳng hạn như gây lệch răng, hư men răng, hoặc viêm nhiễm. Nhổ răng khôn sẽ giúp bảo vệ các răng lân cận và duy trì sức khỏe răng miệng.

Khi gặp phải các tình huống như răng khôn mọc lệch, gây nhiễm trùng, hoặc làm hư hại răng lân cận, việc nhổ răng khôn là cần thiết để bảo vệ sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Biến chứng có thể gặp phải khi không nhổ răng khôn kịp thời

Việc không nhổ răng khôn đúng thời điểm có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và cả các cơ quan khác trong cơ thể. Các biến chứng cụ thể như sau:

  • Nhiễm trùng mãn tính: Vi khuẩn từ răng khôn có thể lan rộng, gây viêm tủy răng, viêm xương hàm, hoặc áp xe.
  • Hư hỏng răng lân cận: Răng khôn có thể gây tổn thương cho các răng xung quanh, dẫn đến mất răng hoặc phải thực hiện các phương pháp phục hồi răng phức tạp.
  • U nang: Nếu răng khôn không mọc, chúng có thể hình thành u nang, gây tổn thương xương hàm và các răng khác.

Nếu không nhổ răng khôn kịp thời, các biến chứng bệnh lý răng miệng nghiêm trọng như nhiễm trùng mãn tính, hư hại răng lân cận và hình thành u nang có thể xảy ra, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe răng miệng và toàn bộ cơ thể.

Quy trình nhổ răng khôn và chăm sóc sau khi nhổ

Quy trình nhổ răng khôn:

  • Kiểm tra và chuẩn bị: Nha sĩ sẽ thực hiện chụp X-quang để xác định vị trí và tình trạng của răng khôn. Bạn có thể cần dùng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh trước khi nhổ răng.
  • Tiến hành nhổ răng: Sau khi gây tê cục bộ, nha sĩ sẽ tiến hành rạch lợi và nhổ răng khôn. Trong một số trường hợp, răng khôn sẽ được chia nhỏ để dễ dàng nhổ mà không gây tổn thương lớn.
  • Chăm sóc sau phẫu thuật: Sau khi nhổ răng, bạn cần sử dụng thuốc giảm đau và vệ sinh răng miệng theo hướng dẫn của nha sĩ để tránh nhiễm trùng.

Chăm sóc sau khi nhổ răng khôn:

  • Giảm đau và sưng: Bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau hoặc chườm đá lạnh để giảm đau và sưng tại vùng phẫu thuật.
  • Vệ sinh răng miệng: Tránh đánh răng mạnh vào vùng mới nhổ, thay vào đó, súc miệng bằng nước muối ấm nhẹ nhàng.
  • Chế độ ăn uống: Trong những ngày đầu, bạn nên ăn thức ăn mềm, dễ nuốt và tránh thức ăn cứng, nóng hoặc có gia vị cay.
  • Theo dõi: Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường như sưng nặng, đau kéo dài, hoặc sốt, bạn nên liên hệ ngay với nha sĩ để được xử lý kịp thời.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Khi nào không cần nhổ răng khôn?

Không phải lúc nào cũng cần nhổ răng khôn. Trong các trường hợp sau, bạn có thể không cần nhổ:

  • Răng khôn mọc đúng vị trí và không gây ảnh hưởng đến các răng khác.
  • Răng khôn không gây đau đớn hoặc viêm nhiễm.
  • Răng khôn phát triển bình thường và không có dấu hiệu của vấn đề.
  • Người có bệnh lý mạn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc các vấn đề về đông máu, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn nhổ răng khôn là quyết định quan trọng giúp ngăn ngừa các vấn đề răng miệng nghiêm trọng. Tuy nhiên, để xác định chính xác khi nào cần nhổ răng khôn, bạn nên thăm khám nha sĩ để được tư vấn và đánh giá tình trạng răng miệng của mình.

Có thể bạn quan tâm

Sức khỏe răng miệng và sức khỏe tim mạch ảnh hưởng đến nhau thế nào?

Sức khỏe răng miệng và sức khỏe tim mạch có mối tương tác qua lại, …